Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
fēng shù
ㄈㄥ ㄕㄨˋ
1
/1
楓樹
fēng shù
ㄈㄥ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
maple
Một số bài thơ có sử dụng
•
Diên Hựu tự - 延祐寺
(
Huyền Quang thiền sư
)
•
Đồng Vương Thập Nhất phú đắc giang viên ngâm Thuý Bình tống Lục Ba Châu chi nhậm - 同王十一賦得江猿吟翠屏送陸巴州之任
(
Uông Uyển
)
•
Giáp khẩu kỳ 2 - 峽口其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Hạ tân lang - Tiêm phu từ - 賀新郎-纖夫詞
(
Trần Duy Tùng
)
•
Nam chinh - 南征
(
Đỗ Phủ
)
•
Ngô Sở hành - 吳楚行
(
Dương Thận
)
•
Quá Tân Khẩu - 過津口
(
Đỗ Phủ
)
•
Thu hứng kỳ 1 - 秋興其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống nhân quy Nhạc Dương - 送人歸岳陽
(
Lý Ích
)
•
Vịnh hoài thi (ngũ ngôn) kỳ 11 - 詠懷詩(五言)其十一
(
Nguyễn Tịch
)
Bình luận
0