Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ, zhì ㄓˋ
Tổng nét: 11
Bộ: mù 木 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フ一一フ丶フ丨
Thương Hiệt: DAIL (木日戈中)
Unicode: U+6956
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trất
Âm Quảng Đông: zit3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4