Có 1 kết quả:

jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Tổng nét: 12
Bộ: mù 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フ一一一一丨フ丶
Thương Hiệt: DNKQ (木弓大手)
Unicode: U+6957
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiển
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), ゴン (gon)
Âm Nhật (kunyomi): かんぬき (kan nuki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gin6, kin2

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

jiàn ㄐㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) material (such as rocks, earth, bamboo etc) used to hastily repair a dike
(2) (literary) door bar (vertical bar used to prevent the horizontal movement of a door bolt)