Có 1 kết quả:
mào ㄇㄠˋ
Tổng nét: 13
Bộ: mù 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿲木矛木
Nét bút: 一丨ノ丶フ丶フ丨ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: DNHD (木弓竹木)
Unicode: U+6959
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mậu
Âm Nôm: mậu
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): しげる (shigeru)
Âm Hàn: 무
Âm Quảng Đông: mau6
Âm Nôm: mậu
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): しげる (shigeru)
Âm Hàn: 무
Âm Quảng Đông: mau6
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. tốt tươi
2. cây mậu
2. cây mậu
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
① Tốt tươi, cùng một nghĩa với chữ mậu 茂.
② Cây mậu.
② Cây mậu.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cây hộ (thời xưa dùng làm tên bắn);
② Thô sơ không bền chắc.
② Thô sơ không bền chắc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ tươi tốt xum xuê của cây cối.
Từ điển Trung-Anh
Cydonia japonica