Có 1 kết quả:
Chǔ hé Hàn jiè ㄔㄨˇ ㄏㄜˊ ㄏㄢˋ ㄐㄧㄝˋ
Chǔ hé Hàn jiè ㄔㄨˇ ㄏㄜˊ ㄏㄢˋ ㄐㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the river that divides Chu and Han
(2) fig. a line that divides rival territories
(3) the mid-line between sides on a Chinese chessboard
(2) fig. a line that divides rival territories
(3) the mid-line between sides on a Chinese chessboard
Bình luận 0