Có 1 kết quả:

Chǔ Hàn Xiāng zhēng ㄔㄨˇ ㄏㄢˋ ㄒㄧㄤ ㄓㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 楚漢戰爭|楚汉战争[Chu3 Han4 Zhan4 zheng1]