Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
hú ㄏㄨˊTổng nét: 13
Bộ:
mù 木 (+9 nét)
Hình thái:
⿰木胡Nét bút:
一丨ノ丶一丨丨フ一ノフ一一Thương Hiệt: DJRB (木十口月)
Unicode:
U+695CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi):
コ (ko)Âm Hàn:
호Âm Quảng Đông:
wu4Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận