Có 1 kết quả:

Nán gé hā ěr shěng ㄋㄢˊ ㄍㄜˊ ㄏㄚ ㄦˇ ㄕㄥˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Nangarhar province of Afghanistan

Bình luận 0