Âm Pinyin: yú ㄩˊ Tổng nét: 13 Bộ: mù 木 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰木兪 Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶一丨フ一一フフ Thương Hiệt: DOMV (木人一女) Unicode: U+6961 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: du Âm Nhật (onyomi): ユ (yu) Âm Nhật (kunyomi): にれ (nire) Âm Hàn: 유 Âm Quảng Đông: jyu4