Có 1 kết quả:

yóu ㄧㄡˊ
Âm Pinyin: yóu ㄧㄡˊ
Tổng nét: 13
Bộ: mù 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶ノ一丨フノフ一一
Thương Hiệt: DTCW (木廿金田)
Unicode: U+6962
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: do, du
Âm Nôm: giùa
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): なら (nara)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jau4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

yóu ㄧㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cây gỗ mềm

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cây “do” (lat. Quercoideae), gỗ chắc và dai, dùng chế khí cụ.

Từ điển Thiều Chửu

① Cây gỗ mềm, dùng làm vành xe và lấy lửa được.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Cây du (một loài cây có gỗ cứng có thể dùng làm bánh xe hoặc đánh lửa).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gỗ của cây dâu.

Từ điển Trung-Anh

Quercus glandulifera