Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ:
mù 木 (+9 nét)
Hình thái:
⿰木怱Nét bút:
一丨ノ丶ノフノノ丶丶フ丶丶Thương Hiệt: DPKP (木心大心)
Unicode:
U+6964Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 27
Bình luận