Có 3 kết quả:
xuān ㄒㄩㄢ • xuàn ㄒㄩㄢˋ • yuán ㄩㄢˊ
Âm Quan thoại: xuān ㄒㄩㄢ, xuàn ㄒㄩㄢˋ, yuán ㄩㄢˊ
Tổng nét: 13
Bộ: mù 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木爰
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶丶ノ一一ノフ丶
Thương Hiệt: DBME (木月一水)
Unicode: U+6965
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: mù 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木爰
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶丶ノ一一ノフ丶
Thương Hiệt: DBME (木月一水)
Unicode: U+6965
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoãn, huyên, tuyên
Âm Nôm: huyễn
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), カン (kan), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): かた (kata)
Âm Hàn: 원
Âm Quảng Đông: hyun3, jyun4
Âm Nôm: huyễn
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), カン (kan), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): かた (kata)
Âm Hàn: 원
Âm Quảng Đông: hyun3, jyun4
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn thể
phồn thể