Có 3 kết quả:

xuān ㄒㄩㄢxuàn ㄒㄩㄢˋyuán ㄩㄢˊ
Âm Pinyin: xuān ㄒㄩㄢ, xuàn ㄒㄩㄢˋ, yuán ㄩㄢˊ
Tổng nét: 13
Bộ: mù 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶丶ノ一一ノフ丶
Thương Hiệt: DBME (木月一水)
Unicode: U+6965
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoãn, huyên, tuyên
Âm Nôm: huyễn
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), カン (kan), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): かた (kata)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hyun3, jyun4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

1/3

xuān ㄒㄩㄢ

phồn thể

Từ điển Thiều Chửu

① Nguyên là chữ 楦.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 楦.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái khuôn bằng gỗ, làm giống hình bàn chân người, dùng để đóng giày. Thợ đóng giày của ta gọi là cái Phom. — Một âm là Viên. Xem Viên.

xuàn ㄒㄩㄢˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái cốt giày

Từ điển trích dẫn

1. Nguyên là chữ 楦.

Từ điển Trung-Anh

(1) (wooden) shoe last
(2) variant of 楦[xuan4]

Từ điển trích dẫn

1. Nguyên là chữ 楦.