Có 1 kết quả:
xuàn ㄒㄩㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái cốt giày
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cốt giày, khuôn gỗ để đóng giày. § Cũng viết là 楥.
2. (Động) Dùng cốt gỗ để căng giày cho rộng ra. ◎Như: “tân hài tiểu liễu nhất điểm, yếu tuyên nhất tuyên” 新鞋小了一點, 要楦一楦 giày mới hơi chật một chút, cần phải căng nó ra.
3. (Động) Dồn đầy làm cho căng rộng đồ vật ra.
2. (Động) Dùng cốt gỗ để căng giày cho rộng ra. ◎Như: “tân hài tiểu liễu nhất điểm, yếu tuyên nhất tuyên” 新鞋小了一點, 要楦一楦 giày mới hơi chật một chút, cần phải căng nó ra.
3. (Động) Dồn đầy làm cho căng rộng đồ vật ra.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái cốt giày, cái cốt bằng gỗ để gò giày. Có khi viết là 楥.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhồi chặt, độn chặt: 把瓷器箱楦好 Độn chặt rương đồ sứ;
② Khuôn (làm giày hoặc mũ);
③ Căng giày bằng khuôn giày. Cv. 楥.
② Khuôn (làm giày hoặc mũ);
③ Căng giày bằng khuôn giày. Cv. 楥.
Từ điển Trung-Anh
(1) (wooden) shoe last
(2) variant of 楦[xuan4]
(2) variant of 楦[xuan4]
Từ điển Trung-Anh
(1) to block (a hat)
(2) to stretch (a shoe)
(2) to stretch (a shoe)
Từ ghép 6