Có 2 kết quả:
Yè ㄜˋ • yè ㄜˋ
Tổng nét: 13
Bộ: mù 木 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿳业䒑未
Nét bút: 丨丨丶ノ一丶ノ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: TCTD (廿金廿木)
Unicode: U+696D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nghiệp
Âm Nôm: nghiệp
Âm Nhật (onyomi): ギョウ (gyō), ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): わざ (waza)
Âm Hàn: 업
Âm Quảng Đông: jip6
Âm Nôm: nghiệp
Âm Nhật (onyomi): ギョウ (gyō), ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): わざ (waza)
Âm Hàn: 업
Âm Quảng Đông: jip6
Tự hình 5
Dị thể 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Chí kính Mi trung lưu ngộ đồng quận Tiên Điền tướng công gia quyến thuyền thất chích hữu thi nhất luật - 至涇楣中流遇同郡仙田相公家眷船七隻有詩一律 (Phạm Nguyễn Du)
• Đặng công cố trạch từ - 鄧公故宅祠 (Dương Bang Bản)
• Đăng Nhạc Dương lâu - 登岳陽樓 (Phan Huy Thực)
• Độc lâu tụng - 髑髏頌 (Hoàng Đình Kiên)
• Đồng Tước đài - 銅雀臺 (Nguyễn Du)
• Giới lộ hành - 薤露行 (Tào Thực)
• Niệm Phật vĩnh ly binh kiếp vãng Tây phương kệ - 念佛永離兵劫往西方偈 (Ấn Quang)
• Tặng đặc tiến Nhữ Dương vương nhị thập vận - 贈特進汝陽王二十韻 (Đỗ Phủ)
• Thanh Hư động ký - 清虛洞記 (Nguyễn Phi Khanh)
• Xuân nhật thị chư nhi kỳ 1 - 春日示諸兒其一 (Nguyễn Khuyến)
• Đặng công cố trạch từ - 鄧公故宅祠 (Dương Bang Bản)
• Đăng Nhạc Dương lâu - 登岳陽樓 (Phan Huy Thực)
• Độc lâu tụng - 髑髏頌 (Hoàng Đình Kiên)
• Đồng Tước đài - 銅雀臺 (Nguyễn Du)
• Giới lộ hành - 薤露行 (Tào Thực)
• Niệm Phật vĩnh ly binh kiếp vãng Tây phương kệ - 念佛永離兵劫往西方偈 (Ấn Quang)
• Tặng đặc tiến Nhữ Dương vương nhị thập vận - 贈特進汝陽王二十韻 (Đỗ Phủ)
• Thanh Hư động ký - 清虛洞記 (Nguyễn Phi Khanh)
• Xuân nhật thị chư nhi kỳ 1 - 春日示諸兒其一 (Nguyễn Khuyến)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
surname Ye
phồn thể
Từ điển phổ thông
nghề nghiệp, sự nghiệp
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bản gỗ có răng cưa, thời xưa dùng làm giá treo nhạc cụ như chuông, khánh, trống.
2. (Danh) Việc làm, chức vụ, nghề. ◎Như: “nông nghiệp” 農業 nghề nông, “thương nghiệp” 商業 ngành buôn bán, “các hành các nghiệp” 各行各業 các ngành nghề.
3. (Danh) Nội dung hoặc quá trình học tập. ◎Như: “tu nghiệp” 修業, “khóa nghiệp” 課業, “tất nghiệp” 畢業. § Ghi chú: Ngày xưa cắt miếng gỗ ra từng khớp để ghi các việc hằng ngày, xong một việc bỏ một khớp, xong cả thì bỏ cả đi, gọi là “tu nghiệp” 修業. Nay đi học ở trường gọi là “tu nghiệp” 修業, học hết khóa gọi là “tất nghiệp” 畢業 đều là noi nghĩa ấy cả.
4. (Danh) Tài sản. ◎Như: “sản nghiệp” 產業 tài sản, “tổ nghiệp” 祖業 tài sản của tổ tiên, “gia nghiệp” 家業 của cải trong nhà.
5. (Danh) Thành quả, công tích. ◎Như: “vĩ nghiệp” 偉業 sự nghiệp to lớn, “công nghiệp” 功業 sự nghiệp.
6. (Danh) Hành động (thuật ngữ Phật giáo, dịch nghĩa tiếng Phạn "karma"). ◎Như: “khẩu nghiệp” 口業 nghiệp bởi miệng làm ra, “thân nghiệp” 身業 nghiệp bởi thân làm ra, “ý nghiệp” 意業 nghiệp bởi ý làm ra, “tam nghiệp” 三業 nghiệp do ba thứ miệng, thân và ý, “túc nghiệp” 宿業 nghiệp từ kiếp trước.
7. (Động) Làm việc, làm nghề. ◎Như: “nghiệp nho” 業儒 làm nghề học, “nghiệp nông” 業農 làm ruộng.
8. (Động) Kế thừa. ◇Tả truyện 左傳: “Năng nghiệp kì quan” 能業其官 (Chiêu Công nguyên niên 昭公元年) Có thể kế thừa chức quan đó.
9. (Phó) Đã. ◎Như: “nghiệp dĩ” 業已 đã, rồi, “nghiệp kinh công bố” 業經公布 đã công bố. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Quả kiến Tương Vân ngọa ư san thạch tích xứ nhất cá thạch đắng tử thượng, nghiệp kinh hương mộng trầm hàm” 果見湘雲臥於山石僻處一個石凳子上, 業經香夢沉酣 (Đệ lục thập nhị hồi) Quả nhiên thấy Tương Vân nằm ở chỗ vắng nơi hòn non bộ, trên một cái ghế đá, đã say mộng đẹp li bì.
2. (Danh) Việc làm, chức vụ, nghề. ◎Như: “nông nghiệp” 農業 nghề nông, “thương nghiệp” 商業 ngành buôn bán, “các hành các nghiệp” 各行各業 các ngành nghề.
3. (Danh) Nội dung hoặc quá trình học tập. ◎Như: “tu nghiệp” 修業, “khóa nghiệp” 課業, “tất nghiệp” 畢業. § Ghi chú: Ngày xưa cắt miếng gỗ ra từng khớp để ghi các việc hằng ngày, xong một việc bỏ một khớp, xong cả thì bỏ cả đi, gọi là “tu nghiệp” 修業. Nay đi học ở trường gọi là “tu nghiệp” 修業, học hết khóa gọi là “tất nghiệp” 畢業 đều là noi nghĩa ấy cả.
4. (Danh) Tài sản. ◎Như: “sản nghiệp” 產業 tài sản, “tổ nghiệp” 祖業 tài sản của tổ tiên, “gia nghiệp” 家業 của cải trong nhà.
5. (Danh) Thành quả, công tích. ◎Như: “vĩ nghiệp” 偉業 sự nghiệp to lớn, “công nghiệp” 功業 sự nghiệp.
6. (Danh) Hành động (thuật ngữ Phật giáo, dịch nghĩa tiếng Phạn "karma"). ◎Như: “khẩu nghiệp” 口業 nghiệp bởi miệng làm ra, “thân nghiệp” 身業 nghiệp bởi thân làm ra, “ý nghiệp” 意業 nghiệp bởi ý làm ra, “tam nghiệp” 三業 nghiệp do ba thứ miệng, thân và ý, “túc nghiệp” 宿業 nghiệp từ kiếp trước.
7. (Động) Làm việc, làm nghề. ◎Như: “nghiệp nho” 業儒 làm nghề học, “nghiệp nông” 業農 làm ruộng.
8. (Động) Kế thừa. ◇Tả truyện 左傳: “Năng nghiệp kì quan” 能業其官 (Chiêu Công nguyên niên 昭公元年) Có thể kế thừa chức quan đó.
9. (Phó) Đã. ◎Như: “nghiệp dĩ” 業已 đã, rồi, “nghiệp kinh công bố” 業經公布 đã công bố. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Quả kiến Tương Vân ngọa ư san thạch tích xứ nhất cá thạch đắng tử thượng, nghiệp kinh hương mộng trầm hàm” 果見湘雲臥於山石僻處一個石凳子上, 業經香夢沉酣 (Đệ lục thập nhị hồi) Quả nhiên thấy Tương Vân nằm ở chỗ vắng nơi hòn non bộ, trên một cái ghế đá, đã say mộng đẹp li bì.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nghiệp, ngành nghề: 工農業 Công nông nghiệp; 畢業 Tốt nghiệp, mãn khóa; 各行各業 Các ngành nghề;
② Làm nghề: 業農 Làm nghề nông;
③ Đã. 【業經】nghiệp kinh [yèjing] Đã: 業經公布 Đã công bố; 【業已】nghiệp dĩ [yèyê] Đã... rồi: 業已準備就緒 Đã chuẩn bị đâu vào đấy rồi;
④ (văn) Sợ hãi: 兢兢業業 Đau đáu sợ hãi;
⑤ (tôn) 【業障】nghiệp chướng [yè zhàng] (tôn) Nghiệp chướng;
⑥ Công nghiệp, sự nghiệp: 帝業 Công nghiệp của vua chúa.
② Làm nghề: 業農 Làm nghề nông;
③ Đã. 【業經】nghiệp kinh [yèjing] Đã: 業經公布 Đã công bố; 【業已】nghiệp dĩ [yèyê] Đã... rồi: 業已準備就緒 Đã chuẩn bị đâu vào đấy rồi;
④ (văn) Sợ hãi: 兢兢業業 Đau đáu sợ hãi;
⑤ (tôn) 【業障】nghiệp chướng [yè zhàng] (tôn) Nghiệp chướng;
⑥ Công nghiệp, sự nghiệp: 帝業 Công nghiệp của vua chúa.
Từ điển Trung-Anh
(1) line of business
(2) industry
(3) occupation
(4) job
(5) employment
(6) school studies
(7) enterprise
(8) property
(9) (Buddhism) karma
(10) deed
(11) to engage in
(12) already
(2) industry
(3) occupation
(4) job
(5) employment
(6) school studies
(7) enterprise
(8) property
(9) (Buddhism) karma
(10) deed
(11) to engage in
(12) already
Từ ghép 340
Ā hēng Gōng yè Dà xué 阿亨工業大學 • ài gǎng jìng yè 愛崗敬業 • Ān huī Jiàn zhù Gōng yè Xué yuàn 安徽建築工業學院 • ān jiā lì yè 安家立業 • ān jū lè yè 安居樂業 • bā dà gōng yè guó zǔ zhī 八大工業國組織 • bà yè 霸業 • bàn shī yè 半失業 • Běi fāng Gōng yè 北方工業 • Běi jīng Gōng yè Dà xué 北京工業大學 • Běi jīng Lín yè Dà xué 北京林業大學 • běn yè 本業 • bì yè 畢業 • bì yè diǎn lǐ 畢業典禮 • bì yè shēng 畢業生 • bì yè zhèng shū 畢業證書 • biān jié yè 編結業 • Bó lín Gōng yè Dà xué 柏林工業大學 • bù wù zhèng yè 不務正業 • cǎi kuàng yè 採礦業 • chǎn yè 產業 • chǎn yè gōng rén 產業工人 • chǎn yè huà 產業化 • chǎn yè jí qún 產業集群 • chǎn yè liàn 產業鏈 • chéng jiā lì yè 成家立業 • chōng fèn jiù yè 充分就業 • chóng cāo jiù yè 重操舊業 • chóng wēn jiù yè 重溫舊業 • chuán dào shòu yè 傳道受業 • chuán yùn yè 船運業 • chuàng yè 創業 • chuàng yè bǎn shàng shì 創業板上市 • chuàng yè jīng shén 創業精神 • chuàng yè tóu zī 創業投資 • chuàng yè zhě 創業者 • chuò yè 輟業 • cí huì pàn duàn zuò yè 詞彙判斷作業 • cóng yè 從業 • cóng yè rén yuán 從業人員 • dà yè 大業 • dài yè 待業 • dì èr chǎn yè 第二產業 • dì èr zhí yè 第二職業 • dì sān chǎn yè 第三產業 • dì yī chǎn yè 第一產業 • diàn nǎo qǐ yè 電腦企業 • diàn nǎo yè zhě 電腦業者 • diàn zǐ gōng yè 電子工業 • diàn zǐ huà yíng yè 電子化營業 • diàn zǐ yè 電子業 • dìng diǎn qǐ yè 定點企業 • duō gōng zuò yè 多工作業 • fǎng zhī gōng yè 紡織工業 • fú lì shì yè 福利事業 • fú wù yè 服務業 • fù yè 副業 • gǎi yè 改業 • gāng tiě gōng yè 鋼鐵工業 • gāo kōng zuò yè 高空作業 • gè háng gè yè 各行各業 • gōng gòng shì yè 公共事業 • gōng nóng yè 工農業 • gōng shāng yè 工商業 • gōng yè 功業 • gōng yè 工業 • gōng yè dà xué 工業大學 • Gōng yè Gé mìng 工業革命 • gōng yè guó 工業國 • gōng yè huà 工業化 • gōng yè huà guó jiā 工業化國家 • gōng yè pǐn 工業品 • Gōng yè Qī guó Jí tuán 工業七國集團 • gōng yè qū 工業區 • gōng yè shè jì 工業設計 • gōng yè xiàn dài huà 工業現代化 • gōng yè xué xiào 工業學校 • gōng yè yuán qū 工業園區 • gōng yì shì yè 公益事業 • gōng yíng qǐ yè 公營企業 • gòng yè 共業 • gù yè 故業 • guān diàn xiē yè 關店歇業 • Guǎng dōng Kē xué jì shù Zhí yè Xué yuàn 廣東科學技術職業學院 • guó fáng gōng yè 國防工業 • Guó fáng Kē xué Jì shù Gōng yè Wěi yuán huì 國防科學技術工業委員會 • Guó jì Shāng yè Jī qì 國際商業機器 • guó yíng qǐ yè 國營企業 • guó yǒu qǐ yè 國有企業 • Hā ěr bīn Gōng yè Dà xué 哈爾濱工業大學 • háng kōng shì yè 航空事業 • háng kōng yè 航空業 • háng yè 行業 • Hé běi Gōng yè Dà xué 河北工業大學 • Hé féi Gōng yè Dà xué 合肥工業大學 • hé gōng yè 核工業 • Hé gōng yè bù 核工業部 • Héng shēng Zhōng zī qǐ yè zhǐ shù 恆生中資企業指數 • huà xué gōng yè 化學工業 • Huì yè Cái jīng Jí tuán 匯業財經集團 • Huì yè Yín háng 匯業銀行 • jī yè 基業 • jì suàn jī gōng yè 計算機工業 • jiā tíng zuò yè 家庭作業 • jiā yè 家業 • jiàn gōng lì yè 建功立業 • Jiàn yè 建業 • jiàn zhù yè 建築業 • jié yè 結業 • jīn róng yè 金融業 • jīng jīng yè yè 兢兢業業 • jìng yè 敬業 • jìng yè lè qún 敬業樂群 • jiǔ diàn yè 酒店業 • jiù yè 就業 • jiù yè 舊業 • jiù yè ān dìng fèi 就業安定費 • jiù yè jī huì 就業機會 • jiù yè lǜ 就業率 • jiù yè péi xùn 就業培訓 • jǔ yè 舉業 • kāi yè 開業 • kāi yè dà jí 開業大吉 • kè yè 課業 • kuàng yè 礦業 • lào nóng yè 酪農業 • Lè yè 樂業 • Lè yè xiàn 樂業縣 • lín yè 林業 • lóng tóu qǐ yè 龍頭企業 • lǚ yóu yè 旅遊業 • mín zú gōng yè 民族工業 • mìng míng zuò yè 命名作業 • mù biāo pǐ pèi zuò yè 目標匹配作業 • mù yè 牧業 • Nán jīng Nóng yè Dà xué 南京農業大學 • niàng jiǔ yè 釀酒業 • nóng yè 農業 • Nóng yè bù 農業部 • nóng yè hé zuò huà 農業合作化 • nóng yè jī xiè 農業機械 • nóng yè jí tǐ huà 農業集體化 • nóng yè qū 農業區 • nóng yè shēng chǎn hé zuò shè 農業生產合作社 • nóng yè shēng jì 農業生技 • nóng yè tīng 農業廳 • nóng yè xiàn dài huà 農業現代化 • Pài lā méng Yǐng yè 派拉蒙影業 • pī fā yè 批發業 • Pī tī tī Shí yè Fāng 批踢踢實業坊 • qī dà gōng yè guó jí tuán 七大工業國集團 • qǐ dòng zuò yè 啟動作業 • qǐ yè 企業 • qǐ yè guǎn lǐ 企業管理 • qǐ yè guǎn lǐ shuò shì 企業管理碩士 • qǐ yè jí tuán 企業集團 • qǐ yè jiā 企業家 • qǐ yè jiān wǎng lù 企業間網路 • qǐ yè lián hé zǔ zhī 企業聯合組織 • qǐ yè nèi wǎng lù 企業內網路 • qǐ yè shè huì zé rèn 企業社會責任 • qǐ yè zhǔ 企業主 • qín jiǎn bàn qǐ yè 勤儉辦企業 • qīng gōng yè 輕工業 • qīng suàn yè wù 清算業務 • qióng jiā bó yè 窮家薄業 • ruǎn jiàn qǐ yè 軟件企業 • ruǎn tǐ yè 軟體業 • sān zī qǐ yè 三資企業 • sè qíng yè 色情業 • shāng yè 商業 • shāng yè bǎn běn 商業版本 • shāng yè fā piào 商業發票 • shāng yè guǎn lǐ 商業管理 • shāng yè huà 商業化 • shāng yè jī gòu 商業機構 • shāng yè jì huà 商業計劃 • shāng yè mó shì 商業模式 • shāng yè qū 商業區 • shāng yè xíng wéi 商業行為 • shāng yè yín háng 商業銀行 • shāng yè yìng yòng 商業應用 • shāng yè zhōng xīn 商業中心 • Shàng hǎi qì chē gōng yè 上海汽車工業 • Shàng hǎi Qì chē Gōng yè Jí tuán 上海汽車工業集團 • shè huì shì yè 社會事業 • shēng chǎn qǐ yè 生產企業 • shēng cún nóng yè 生存農業 • shī yè 失業 • shī yè lǜ 失業率 • shī yè zhě 失業者 • shí yè 實業 • shí yè jiā 實業家 • shì yè 事業 • shì yè xiàn 事業線 • shì yè xīn 事業心 • shì yè yǒu chéng 事業有成 • shǒu gōng yè 手工業 • shǒu yè 守業 • shòu yè 受業 • shòu yè 授業 • shuǐ chǎn yè 水產業 • sī yíng qǐ yè 私營企業 • sì yǎng yè 飼養業 • sōng xià diàn qì gōng yè 松下電氣工業 • tiān yòu wú rén jī yè 天佑吾人基業 • tíng yè 停業 • tōng xùn háng yè 通訊行業 • tóng yè 同業 • tóng yè chāi jiè 同業拆借 • tóng yè gōng huì 同業公會 • Tuō yè 托業 • wài shāng dú zī qǐ yè 外商獨資企業 • wài zī qǐ yè 外資企業 • wǎng lù zuò yè xì tǒng 網路作業系統 • wěi yè 偉業 • wèi lái yè jì 未來業績 • wén chuàng chǎn yè 文創產業 • wú yè 無業 • wú yè xián sǎn 無業閑散 • wú yè yóu mín 無業遊民 • wù yè 物業 • wù yè guǎn lǐ 物業管理 • wù yè shuì 物業稅 • Xī běi Gōng yè Dà xué 西北工業大學 • xī yáng chǎn yè 夕陽產業 • xiǎo qǐ yè 小企業 • xiǎo xíng qǐ yè 小型企業 • xiē yè 歇業 • xīn xīng chǎn yè 新興產業 • Xīng yè 興業 • Xīng yè xiàn 興業縣 • Xīng yè Yín háng 興業銀行 • xìng chǎn yè 性產業 • xìng fú wù chǎn yè 性服務產業 • xiū yè 修業 • xù mù yè 畜牧業 • xué yè 學業 • xué yè yǒu chéng 學業有成 • xūn yè 勛業 • yàn guāng pèi jìng yè 驗光配鏡業 • Yáng yè 楊業 • yǎng cán yè 養蠶業 • yǎng fēng yè 養蜂業 • yǎng zhí yè 養殖業 • yè dà 業大 • yè gēn 業根 • yè hǎi 業海 • yè huāng yú xī 業荒於嬉 • yè jī 業績 • yè jì 業績 • yè jiè 業界 • yè jiè biāo zhǔn 業界標準 • yè jīng 業經 • yè jīng yú qín 業精於勤 • yè lóng 業龍 • yè mǎn 業滿 • yè shī 業師 • yè tài 業態 • yè wù 業務 • yè wù guò shī 業務過失 • yè wù mó shì 業務模式 • yè wù yuán 業務員 • yè yǐ 業已 • yè yú 業余 • yè yú 業餘 • yè yú ài hào zhě 業餘愛好者 • yè yú dà xué 業餘大學 • yè yú jiào yù 業餘教育 • yè yú zhě 業餘者 • yè zhàng 業障 • yè zhě 業者 • yè zhǔ 業主 • yì yè 肄業 • yì yè shēng 肄業生 • yì yè zhèng shū 肄業證書 • yín háng yè 銀行業 • yín háng yè wù 銀行業務 • yìn shuā yè 印刷業 • yīng jiè bì yè shēng 應屆畢業生 • yíng yè 營業 • yíng yè é 營業額 • yíng yè shí hou 營業時候 • yíng yè shí jiān 營業時間 • yíng yè shōu rù 營業收入 • yíng yè shuì 營業稅 • yíng yè yuán 營業員 • yǐng yè 影業 • yú yè 漁業 • yuān yè 冤業 • zài zào yè 再造業 • zhāo yáng chǎn yè 朝陽產業 • zhèng yè 正業 • zhī zhù chǎn yè 支柱產業 • zhí yè 執業 • zhí yè 職業 • zhí yè bìng 職業病 • Zhí yè Gāo ěr fū qiú Xié huì 職業高爾夫球協會 • zhí yè huà 職業化 • zhí yè jiào yù 職業教育 • zhí yè juàn dài zhèng 職業倦怠症 • zhí yè sù zhì 職業素質 • zhí yè yùn dòng yuán 職業運動員 • zhí yè zhōng xué 職業中學 • zhì yào qǐ yè 製藥企業 • zhì yào yè 制藥業 • zhì yè 置業 • zhì zào yè 制造業 • zhì zào yè zhě 製造業者 • zhōng děng zhuān yè jiào yù 中等專業教育 • zhōng děng zhuān yè xué xiào 中等專業學校 • Zhōng guó Běi fāng Gōng yè Gōng sī 中國北方工業公司 • Zhōng guó Cháng chéng Gōng yè Gōng sī 中國長城工業公司 • Zhōng guó Chuán bó Gōng yè Jí tuán 中國船舶工業集團 • Zhōng guó Háng kōng Gōng yè Gōng sī 中國航空工業公司 • Zhōng guó Háng tiān Gōng yè Gōng sī 中國航天工業公司 • Zhōng guó Nóng yè Yín háng 中國農業銀行 • Zhōng guó Shí yóu hé Huà xué Gōng yè Xié huì 中國石油和化學工業協會 • Zhōng guó Yín háng yè Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 中國銀行業監督管理委員會 • zhōng qǐ yè 中企業 • zhōng xiǎo qǐ yè 中小企業 • zhōng xiǎo xíng qǐ yè 中小型企業 • zhòng gōng yè 重工業 • zhòng zhí yè 種植業 • zhǔ yè 主業 • zhuān yè 專業 • zhuān yè hù 專業戶 • zhuān yè huà 專業化 • zhuān yè jiào yù 專業教育 • zhuān yè rén cái 專業人才 • zhuān yè rén shì 專業人士 • zhuān yè xìng 專業性 • zhuǎn yè 轉業 • zì yóu qǐ yè 自由企業 • zì yóu zhí yè 自由職業 • zōng hé yè wù shù zì wǎng 綜合業務數字網 • zú yè 卒業 • zuò yè 作業 • zuò yè huán jìng 作業環境 • zuò yè xì tǒng 作業系統