Có 2 kết quả:
yè jī ㄜˋ ㄐㄧ • yè jì ㄜˋ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
thành tích nổi bật
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) achievement
(2) accomplishment
(3) (in more recent usage) performance (of a business, employee etc)
(4) results
(2) accomplishment
(3) (in more recent usage) performance (of a business, employee etc)
(4) results
Bình luận 0