Có 1 kết quả:
yè zhě ㄜˋ ㄓㄜˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dealer
(2) trader
(3) person engaged in some industry or trade
(2) trader
(3) person engaged in some industry or trade
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0