Có 1 kết quả:
yè zhàng ㄜˋ ㄓㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) karmic hindrance (buddhism)
(2) karmic consequences that stand in the way of enlightenment
(3) (term of abuse, especially toward the younger generation) devil spawn
(4) (fig.) money
(2) karmic consequences that stand in the way of enlightenment
(3) (term of abuse, especially toward the younger generation) devil spawn
(4) (fig.) money
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0