Có 1 kết quả:
yú ㄩˊ
Âm Pinyin: yú ㄩˊ
Tổng nét: 12
Bộ: mù 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木臾
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨一フ一一ノ丶
Thương Hiệt: DHXO (木竹重人)
Unicode: U+6970
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: mù 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木臾
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨一フ一一ノ丶
Thương Hiệt: DHXO (木竹重人)
Unicode: U+6970
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: du
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu), ギョ (gyo), ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): ねずみもち (nezumimochi)
Âm Quảng Đông: jyu4
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu), ギョ (gyo), ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): ねずみもち (nezumimochi)
Âm Quảng Đông: jyu4
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(tree)