Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jí lè
ㄐㄧˊ ㄌㄜˋ
1
/1
極樂
jí lè
ㄐㄧˊ ㄌㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bliss
(2) extreme happiness
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồi Bá trung thừa quan yến tướng sĩ kỳ 1 - 陪柏中丞觀宴將士其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Kệ tụng - 偈頌
(
Thích Tuyên Hoá
)
•
Kỳ 4 - 其四
(
Pháp Chuyên Luật Truyền Diệu Nghiêm thiền sư
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 058 - 山居百詠其五十八
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 099 - 山居百詠其九十九
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Thu dã kỳ 2 - 秋野其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Trấn Quốc quy tăng (Cực lạc hồ trung bảo sát tằng) - 鎮國歸僧(極樂壺中寶剎層)
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Tu Tây phương thập nhị thời - 修西方十二時
(
Thiện Đạo đại sư
)
•
Vô đề (Hành thời chính hảo niệm Di Đà) - 無題(行時正好念彌陀)
(
Thực Hiền
)
Bình luận
0