Có 2 kết quả:

jiē ㄐㄧㄝkǎi ㄎㄞˇ
Âm Pinyin: jiē ㄐㄧㄝ, kǎi ㄎㄞˇ
Tổng nét: 13
Bộ: mù 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一フノフノ丨フ一一
Thương Hiệt: DPPA (木心心日)
Unicode: U+6977
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giai, khải
Âm Nôm: giai, khai
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gaai1, kaai2

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

jiē ㄐㄧㄝ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cây “giai”. § Còn gọi là “hoàng liên hoa” 黃連花.
2. (Tính) Cương trực. ◎Như: “cường giai kiên kính” 彊楷堅勁 ngay thẳng cứng cỏi.
3. Một âm là “khải”. (Danh) Khuôn phép, kiểu mẫu. ◎Như: “khải mô” 楷模 gương mẫu, mẫu mực. ◇Lễ Kí 禮記: “Kim thế hành chi, hậu thế dĩ vi khải” 今世行之, 後世以為楷 (Nho hành 儒行).
4. (Danh) Chữ chân, chữ viết ngay ngắn rõ ràng gọi là “khải thư” 楷書. ◇Tây du kí 西遊記: “Kiệt thượng hữu nhất hàng khải thư đại tự” 碣上有一行楷書大字 (Đệ nhất hồi) Trên bia có khắc một hàng chữ chân lớn.
5. (Tính) Ngay ngắn, đúng phép tắc.

Từ điển Trung-Anh

Chinese pistachio tree (Pistacia chinensis)

kǎi ㄎㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cây giai
2. khuôn phép
3. chữ viết ngay ngắn

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cây “giai”. § Còn gọi là “hoàng liên hoa” 黃連花.
2. (Tính) Cương trực. ◎Như: “cường giai kiên kính” 彊楷堅勁 ngay thẳng cứng cỏi.
3. Một âm là “khải”. (Danh) Khuôn phép, kiểu mẫu. ◎Như: “khải mô” 楷模 gương mẫu, mẫu mực. ◇Lễ Kí 禮記: “Kim thế hành chi, hậu thế dĩ vi khải” 今世行之, 後世以為楷 (Nho hành 儒行).
4. (Danh) Chữ chân, chữ viết ngay ngắn rõ ràng gọi là “khải thư” 楷書. ◇Tây du kí 西遊記: “Kiệt thượng hữu nhất hàng khải thư đại tự” 碣上有一行楷書大字 (Đệ nhất hồi) Trên bia có khắc một hàng chữ chân lớn.
5. (Tính) Ngay ngắn, đúng phép tắc.

Từ điển Thiều Chửu

① Cây giai.
② Một âm là khải. Khuôn phép, mẫu.
② Chữ chân, chữ viết ngay ngắn rõ ràng gọi là khải thư 楷書.

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) Gỗ hoàng liên. Xem 楷 [kăi].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Khuôn phép, kiểu mẫu.【楷模】khải mô [kăi mó] Khuôn mẫu, gương mẫu, mẫu mực;
② Lối viết chữ chân: 正楷 Chữ viết chân phương. Xem 楷 [jie].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một thứ cây, cành rất thẳng, được trồng ở mộ Khổng tử — Chỉ sự ngay thẳng — Một âm là Khải. Xem Khải.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài cây thuộc giống cây sơn, còn gọi là Khổng mộc — Cách thức, phép tắc — Một âm là Giai.

Từ điển Trung-Anh

(1) model
(2) pattern
(3) regular script (calligraphic style)

Từ ghép 9