Có 1 kết quả:

lóu tī ㄌㄡˊ ㄊㄧ

1/1

Từ điển phổ thông

thang gác, cầu thang

Từ điển Trung-Anh

(1) stair
(2) staircase
(3) CL:個|个[ge4]