Có 1 kết quả:
lóu pán ㄌㄡˊ ㄆㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) building under construction
(2) commercial property
(3) real estate (for sale or rent)
(2) commercial property
(3) real estate (for sale or rent)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0