Có 2 kết quả:

ㄌㄜˋyuè ㄩㄝˋ
Âm Pinyin: ㄌㄜˋ, yuè ㄩㄝˋ
Tổng nét: 13
Bộ: mù 木 (+9 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ丨フ一一丶一ノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: XIOD (重戈人木)
Unicode: U+697D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lạc
Âm Nhật (onyomi): ガク (gaku), ラク (raku), ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): たの.しい (tano.shii), たの.しむ (tano.shimu), この.む (kono.mu)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

ㄌㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sung sướng

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 樂|乐[le4]

yuè ㄩㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 樂|乐[yue4]