Có 1 kết quả:

pǐn ㄆㄧㄣˇ
Âm Pinyin: pǐn ㄆㄧㄣˇ
Tổng nét: 13
Bộ: mù 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: DRRR (木口口口)
Unicode: U+6980
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): こまい (komai)
Âm Quảng Đông: ban2

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

1/1

pǐn ㄆㄧㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

classifier for roof beams and trusses