Có 1 kết quả:

gài niàn ㄍㄞˋ ㄋㄧㄢˋ

1/1

gài niàn ㄍㄞˋ ㄋㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

khái niệm, ý niệm

Từ điển Trung-Anh

(1) concept
(2) idea
(3) CL:個|个[ge4]