Có 1 kết quả:
gài niàn yī cún mó xíng ㄍㄞˋ ㄋㄧㄢˋ ㄧ ㄘㄨㄣˊ ㄇㄛˊ ㄒㄧㄥˊ
gài niàn yī cún mó xíng ㄍㄞˋ ㄋㄧㄢˋ ㄧ ㄘㄨㄣˊ ㄇㄛˊ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
conceptual dependency model
gài niàn yī cún mó xíng ㄍㄞˋ ㄋㄧㄢˋ ㄧ ㄘㄨㄣˊ ㄇㄛˊ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh