Có 1 kết quả:

tán ㄊㄢˊ
Âm Pinyin: tán ㄊㄢˊ
Tổng nét: 13
Bộ: mù 木 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: DWW (木田田)
Unicode: U+6983
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: dam4, taam4

Tự hình 1

1/1

tán ㄊㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

raised path between fields