Có 2 kết quả:
wēn ㄨㄣ • yún ㄩㄣˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: ôn bột 榲桲,榅桲)
Từ điển Trần Văn Chánh
【榲桲】ôn bột [wenpo] (thực) Cây mộc qua.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 榲
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rễ cây — Một âm là Uấn. Xem Uấn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ tươi tốt xum xuê của cây cối — Xem Ốt.
Từ điển Trung-Anh
see 榲桲|榅桲[wen1 po5]
Từ ghép 2
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng viết là 榲.