Có 2 kết quả:
wēn ㄨㄣ • yún ㄩㄣˊ
Tổng nét: 13
Bộ: mù 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木昷
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: DABT (木日月廿)
Unicode: U+6985
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 榲
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rễ cây — Một âm là Uấn. Xem Uấn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ tươi tốt xum xuê của cây cối — Xem Ốt.
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 2