Có 1 kết quả:
chèn ㄔㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái áo quan
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 櫬.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Quan tài, áo quan.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 櫬
Từ điển Trung-Anh
(1) Sterculia plantanifolia
(2) coffin
(2) coffin