Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: xiē ㄒㄧㄝ, xiè ㄒㄧㄝˋ
Tổng nét: 14
Bộ: mù 木 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フ一ノ丨丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: DSFB (木尸火月)
Unicode: U+698D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu)
Âm Quảng Đông: sit3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2