Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: liǎn ㄌㄧㄢˇ, niǎn ㄋㄧㄢˇ, niàn ㄋㄧㄢˋ, zhǎn ㄓㄢˇ
Tổng nét: 14
Bộ: mù 木 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フ一ノ一丨丨一フノ丶
Thương Hiệt: DSTV (木尸廿女)
Unicode: U+6990
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 2