Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
mì ㄇㄧˋTổng nét: 14
Bộ:
mù 木 (+10 nét)
Hình thái:
⿰木𥁑Nét bút:
一丨ノ丶丶フ丶ノ丶丨フ丨丨一Thương Hiệt: DPHT (木心竹廿)
Unicode:
U+6993Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận