Có 2 kết quả:

láng ㄌㄤˊlǎng ㄌㄤˇ

1/2

láng ㄌㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. (xem: tân lang ,)
2. (xem: lang đầu )

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Tân lang” : xem “tân” .
2. (Danh) “Quang lang” : xem “quang” .

Từ điển Thiều Chửu

① Tân lang cây cau.
② Quang lang cây quang lang.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem [binláng], [quangláng],

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cây cau. Như chữ Lang .

Từ điển Trung-Anh

tall tree (archaic)

Từ ghép 11

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Tân lang” : xem “tân” .
2. (Danh) “Quang lang” : xem “quang” .