Có 1 kết quả:
zhēn wú ㄓㄣ ㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wilderness
(2) bushy and weedy
(3) humble
(4) inferior
(2) bushy and weedy
(3) humble
(4) inferior
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0