Có 1 kết quả:
yuán ㄩㄢˊ
Âm Pinyin: yuán ㄩㄢˊ
Tổng nét: 14
Bộ: mù 木 (+10 nét)
Hình thái: ⿰木原
Nét bút: 一丨ノ丶一ノノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: DMHF (木一竹火)
Unicode: U+699E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: mù 木 (+10 nét)
Hình thái: ⿰木原
Nét bút: 一丨ノ丶一ノノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: DMHF (木一竹火)
Unicode: U+699E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nguyên
Tự hình 1
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một loại cây trong sách cổ, có vỏ, quả, hạt vị ngọt, đều có thể ăn được