Có 1 kết quả:
jié ㄐㄧㄝˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cột buộc giữ gia súc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cọc cho gà đậu. § Cũng như “kiệt” 桀.
Từ điển Thiều Chửu
① Cột buộc các súc vật.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cọc gà đậu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Kiệt 楬.
Từ điển Trung-Anh
a stump on which chickens roost