Có 1 kết quả:
sǔn ㄙㄨㄣˇ
Tổng nét: 14
Bộ: mù 木 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木隼
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一一丨
Thương Hiệt: DOGJ (木人土十)
Unicode: U+69AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chuẩn
Âm Nôm: chuẩn
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): ほぞ (hozo)
Âm Quảng Đông: seon2
Âm Nôm: chuẩn
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): ほぞ (hozo)
Âm Quảng Đông: seon2
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tra ngàm, tra mộng gỗ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ngàm. § Khi chế tạo đồ gỗ, tra ngàm (phần lồi ra) vào mộng (phần hõm vào).
Từ điển Thiều Chửu
① Tra ngàm, gọt gỗ cho vào ngàm vào mộng.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mộng, ngàm: 門榫子 Mộng cửa;
② (văn) Tra ngàm, tra mộng.
② (văn) Tra ngàm, tra mộng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái mộng, tức mẫu gỗ thò ra, để ráp vào cái lỗ, ở các đồ đạc bằng gỗ như: Bàn, ghế, tủ….
Từ điển Trung-Anh
tenon (cabinetmaking)
Từ ghép 9
kǎ sǔn 卡榫 • mǎo sǔn 卯榫 • sǔn tou 榫头 • sǔn tou 榫頭 • sǔn xiāo 榫銷 • sǔn xiāo 榫销 • sǔn yǎn 榫眼 • sǔn záo 榫凿 • sǔn záo 榫鑿