Có 1 kết quả:

sǔn yǎn ㄙㄨㄣˇ ㄧㄢˇ

1/1

sǔn yǎn ㄙㄨㄣˇ ㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

mortise (slot cut into wood to receive a tenon)

Bình luận 0