Có 1 kết quả:
xiè ㄒㄧㄝˋ
Tổng nét: 14
Bộ: mù 木 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木射
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨フ一一一ノ一丨丶
Thương Hiệt: DHHI (木竹竹戈)
Unicode: U+69AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tạ
Âm Nôm: tạ
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): だい (dai)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: ze6
Âm Nôm: tạ
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): だい (dai)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: ze6
Tự hình 3
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Đăng Huyền Đô các - 登玄都閣 (Chu Khánh Dư)
• Khánh Ninh cung - 慶寧宮 (Đoàn Huyên)
• Nam Ninh ký kiến - 南寧記見 (Ngô Thì Nhậm)
• Quá Tô Châu kỳ 1 - 過蘇州其一 (Cù Hữu)
• Tạ tân ân kỳ 3 - 謝新恩其三 (Lý Dục)
• Thanh ngọc án - 青玉案 (Hạ Chú)
• Thủ 32 - 首32 (Lê Hữu Trác)
• Tiểu đào hồng - 小桃紅 (Trình Cai)
• Tương biệt Vu Giáp, tặng Nam khanh huynh Nhương Tây quả viên tứ thập mẫu - 將別巫峽,贈南卿兄瀼西果園四十畝 (Đỗ Phủ)
• Xuân tình hoài cố viên hải đường kỳ 2 - 春晴懷故園海棠其二 (Dương Vạn Lý)
• Khánh Ninh cung - 慶寧宮 (Đoàn Huyên)
• Nam Ninh ký kiến - 南寧記見 (Ngô Thì Nhậm)
• Quá Tô Châu kỳ 1 - 過蘇州其一 (Cù Hữu)
• Tạ tân ân kỳ 3 - 謝新恩其三 (Lý Dục)
• Thanh ngọc án - 青玉案 (Hạ Chú)
• Thủ 32 - 首32 (Lê Hữu Trác)
• Tiểu đào hồng - 小桃紅 (Trình Cai)
• Tương biệt Vu Giáp, tặng Nam khanh huynh Nhương Tây quả viên tứ thập mẫu - 將別巫峽,贈南卿兄瀼西果園四十畝 (Đỗ Phủ)
• Xuân tình hoài cố viên hải đường kỳ 2 - 春晴懷故園海棠其二 (Dương Vạn Lý)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nhà xây trên đài
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nhà xây trên đài. ◎Như: “thủy tạ” 水榭 nhà xây cất bên cạnh hoặc trên nước, dùng làm nơi thưởng ngoạn hoặc nghỉ ngơi. ◇Trần Nhân Tông 陳仁宗: “Đề Phổ Minh tự thủy tạ” 題普明寺水榭 Đề thơ ở nhà thủy tạ chùa Phổ Minh.
Từ điển Thiều Chửu
① Sàn, nhà tập võ, cái đài có nhà ở gọi là tạ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nhà cửa xây trên đài, đài, sàn, bệ, nhà tập võ: 水榭 Nhà thuỷ tạ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhà làm trên nền cao. Cung oán ngâm khúc có câu: » Đền vũ tạ nhện giăng cửa mốc « — Nhà để ngồi hóng mát, trên có mái, nhưng xung quanh không có tường. Td: Thuỷ tạ — Tên trọng lượng, bằng 100 cân.
Từ điển Trung-Anh
pavilion
Từ ghép 6