Có 1 kết quả:
róng zōng yào zǔ ㄖㄨㄥˊ ㄗㄨㄥ ㄧㄠˋ ㄗㄨˇ
róng zōng yào zǔ ㄖㄨㄥˊ ㄗㄨㄥ ㄧㄠˋ ㄗㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bring honor to one's ancestors (idiom)
(2) also written 光宗耀祖
(2) also written 光宗耀祖
Bình luận 0
róng zōng yào zǔ ㄖㄨㄥˊ ㄗㄨㄥ ㄧㄠˋ ㄗㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0