Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
róng rǔ
ㄖㄨㄥˊ ㄖㄨˇ
1
/1
榮辱
róng rǔ
ㄖㄨㄥˊ ㄖㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) honor and disgrace
(2) reputation
Một số bài thơ có sử dụng
•
Du sơn - 遊山
(
Jingak Hyesim
)
•
Đề đạo nhân vân thuỷ cư kỳ 07 - 題道人雲水居其七
(
Lê Thánh Tông
)
•
Hoạ Phong doãn - 和豐尹
(
Lã Xuân Oai
)
•
Lộ quá Lạc Dương tức sự - 路過洛陽即事
(
Khiếu Năng Tĩnh
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 018 - 山居百詠其十八
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Tả hoài kỳ 1 - 寫懷其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Tặng thi Hứa tăng Khắc Sơn - 贈詩許僧克山
(
Nguyễn Trung Ngạn
)
•
Tống tiến sĩ Nguyễn Văn San, Ngô Văn Độ chi hậu bổ - 送進士阮文珊吳文度之候補
(
Vũ Phạm Khải
)
•
Trường Môn xuân thảo - 長門春草
(
Ikkyū Sōjun
)
•
Việt Đông đạo trung đắc bệnh - 粵東道中得病
(
Nguyễn Thượng Hiền
)
Bình luận
0