Có 1 kết quả:
róng rǔ yǔ gòng ㄖㄨㄥˊ ㄖㄨˇ ㄩˇ ㄍㄨㄥˋ
róng rǔ yǔ gòng ㄖㄨㄥˊ ㄖㄨˇ ㄩˇ ㄍㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(of friends or partners) to share both the honor and the disgrace (idiom)
Bình luận 0
róng rǔ yǔ gòng ㄖㄨㄥˊ ㄖㄨˇ ㄩˇ ㄍㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0