Có 1 kết quả:
cuī ㄘㄨㄟ
Tổng nét: 14
Bộ: mù 木 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木衰
Nét bút: 一丨ノ丶丶一丨フ一一ノフノ丶
Thương Hiệt: DYWV (木卜田女)
Unicode: U+69B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: suy
Âm Nôm: suôi, suy
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): たるき (taruki)
Âm Hàn: 최
Âm Quảng Đông: ceoi1
Âm Nôm: suôi, suy
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): たるき (taruki)
Âm Hàn: 최
Âm Quảng Đông: ceoi1
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
gái rui (đóng trên mái ngói để móc ngói giắt lá vào)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái rui (đóng trên mái để móc ngói, giắt lá vào).
Từ điển Thiều Chửu
① Cái rui (cái rui đóng trên mái để móc ngói giắt lá vào).
Từ điển Trần Văn Chánh
Cây rui (đóng trên mái nhà để lợp lá hay ngói).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây đòn giông trên máy nhà.
Từ điển Trung-Anh
rafter (classical)