Có 2 kết quả:

wēn ㄨㄣyún ㄩㄣˊ
Âm Quan thoại: wēn ㄨㄣ, yún ㄩㄣˊ
Tổng nét: 14
Bộ: mù 木 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𥁕
Nét bút: 一丨ノ丶丨フノ丶一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: DWOT (木田人廿)
Unicode: U+69B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ôn, ốt, uấn
Âm Nhật (onyomi): オツ (otsu)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: wan1, wat1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

wēn ㄨㄣ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: ôn bột ,)

Từ điển Trần Văn Chánh

ôn bột [wenpo] (thực) Cây mộc qua.

Từ điển Trung-Anh

see |[wen1 po5]

Từ ghép 2

yún ㄩㄣˊ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Ôn bột” mộc qua (lat. Cydonia oblonga, tiếng Anh: quince), còn có tên là “mộc lê” , quả chua ngọt, ăn ngon, làm thuốc được.
2. § Cũng viết là .