Có 1 kết quả:
liú ㄌㄧㄡˊ
Tổng nét: 14
Bộ: mù 木 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木留
Nét bút: 一丨ノ丶ノフ丶フノ丨フ一丨一
Thương Hiệt: DHHW (木竹竹田)
Unicode: U+69B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lựu
Âm Nôm: lựu
Âm Nhật (onyomi): ル (ru), リュウ (ryū), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): ざくろ (zakuro)
Âm Hàn: 류
Âm Quảng Đông: lau4
Âm Nôm: lựu
Âm Nhật (onyomi): ル (ru), リュウ (ryū), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): ざくろ (zakuro)
Âm Hàn: 류
Âm Quảng Đông: lau4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Đoan ngọ ngẫu thành - 端午偶成 (Trần Văn Trứ)
• Đối vũ độc chước - 對雨獨酌 (Vi Trang)
• Hạ kiêm lục nguyệt nhuận - 夏兼六月閏 (Nguyễn Văn Giao)
• Hạ nhật từ - 夏日詞 (Đặng Minh Bích)
• Hạ tân lang - Hạ cảnh - 賀新郎-夏景 (Tô Thức)
• Hí tặng Triệu sứ quân mỹ nhân - 戲贈趙使君美人 (Đỗ Thẩm Ngôn)
• Hí thành - 戲成 (Triều Xung Chi)
• Như ý nương - 如意娘 (Võ Tắc Thiên)
• Sơn chi hiểu vịnh - 山梔曉咏 (Cao Bá Quát)
• Vô đề (Phụng vĩ hương la bạc kỷ trùng) - 無題(鳳尾香羅薄幾重) (Lý Thương Ẩn)
• Đối vũ độc chước - 對雨獨酌 (Vi Trang)
• Hạ kiêm lục nguyệt nhuận - 夏兼六月閏 (Nguyễn Văn Giao)
• Hạ nhật từ - 夏日詞 (Đặng Minh Bích)
• Hạ tân lang - Hạ cảnh - 賀新郎-夏景 (Tô Thức)
• Hí tặng Triệu sứ quân mỹ nhân - 戲贈趙使君美人 (Đỗ Thẩm Ngôn)
• Hí thành - 戲成 (Triều Xung Chi)
• Như ý nương - 如意娘 (Võ Tắc Thiên)
• Sơn chi hiểu vịnh - 山梔曉咏 (Cao Bá Quát)
• Vô đề (Phụng vĩ hương la bạc kỷ trùng) - 無題(鳳尾香羅薄幾重) (Lý Thương Ẩn)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây lựu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây lựu, tức là cây “thạch lựu” 石榴 (lat. Punica granatum). § Xưa viết là 橊. Lưu Quỳ 劉逵 chú dẫn ◇Tiết Oánh 薛瑩: “Lựu, lựu tử thụ dã. Xuất san trung, thật diệc như lê, hạch kiên, vị toan mĩ, Giao Chỉ hiến chi” 榴, 榴子樹也. 出山中, 實亦如梨, 核堅, 味酸美, 交趾獻之 (Kinh Dương dĩ nam dị vật chí 荊揚已南異物志).
Từ điển Trần Văn Chánh
Thạch lựu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một giống cây, nở hoa đỏ vào mùa hè, quả có nhiều hạt nhỏ, vị vừa chua vừa ngọt. Bích câu kì ngộ có câu: » Đua chen thu cúc xuân đào, lựu phun lửa hạ mai chèo gió đông «.
Từ điển Trung-Anh
pomegranate
Từ ghép 29
ān shí liú 安石榴 • bái liú shí 白榴石 • hǎi liú 海榴 • huǒ jiàn tuī jìn liú dàn 火箭推进榴弹 • huǒ jiàn tuī jìn liú dàn 火箭推進榴彈 • liú dàn 榴弹 • liú dàn 榴彈 • liú dàn fā shè qì 榴弹发射器 • liú dàn fā shè qì 榴彈發射器 • liú dàn pào 榴弹炮 • liú dàn pào 榴彈炮 • liú lián 榴梿 • liú lián 榴槤 • liú lián 榴莲 • liú lián 榴蓮 • liú lián guǒ 榴梿果 • liú lián guǒ 榴槤果 • liú lián guǒ 榴莲果 • liú lián guǒ 榴蓮果 • liú lián zú 榴莲族 • liú lián zú 榴蓮族 • liú xiàn dàn 榴霰弹 • liú xiàn dàn 榴霰彈 • qiāng liú dàn 枪榴弹 • qiāng liú dàn 槍榴彈 • shǒu liú dàn 手榴弹 • shǒu liú dàn 手榴彈 • zhè liú 柘榴 • zhè liú shí 柘榴石