Có 1 kết quả:

liú xiàn dàn ㄌㄧㄡˊ ㄒㄧㄢˋ ㄉㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) shrapnel shell
(2) shrapnel
(3) also pr. [liu2 san3 dan4]

Bình luận 0