Có 2 kết quả:

ㄎㄜㄎㄜˋ
Âm Pinyin: ㄎㄜ, ㄎㄜˋ
Tổng nét: 14
Bộ: mù 木 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨一フ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: DGIT (木土戈廿)
Unicode: U+69BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khạp
Âm Nôm: khạp
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): さかだ.る (sakada.ru), さかずき (sakazuki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hap6

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 5

1/2

ㄎㄜ

phồn & giản thể

Từ điển Thiều Chửu

① Cái cốc, đồ đựng rượu.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Cốc đựng rượu (thời xưa).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái li lớn bằng gỗ, dùng để uống rượu.

ㄎㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái cốc đựng rượu

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Đồ đựng rượu thời xưa.
2. (Danh) Phiếm chỉ đồ dùng để chứa đựng như hộp, cốc, chén, v.v.

Từ điển Trung-Anh

Pusaetha scandens