Có 2 kết quả:
gǔ ㄍㄨˇ • gù ㄍㄨˋ
Âm Pinyin: gǔ ㄍㄨˇ, gù ㄍㄨˋ
Tổng nét: 13
Bộ: mù 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木骨
Nét bút: 一丨ノ丶丨フフ丶フ丨フ一一
Thương Hiệt: DBBB (木月月月)
Unicode: U+69BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: mù 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木骨
Nét bút: 一丨ノ丶丨フフ丶フ丨フ一一
Thương Hiệt: DBBB (木月月月)
Unicode: U+69BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cốt
Âm Nôm: cốt
Âm Nhật (onyomi): コツ (kotsu)
Âm Nhật (kunyomi): ほた (hota)
Âm Hàn: 골
Âm Quảng Đông: gwat1
Âm Nôm: cốt
Âm Nhật (onyomi): コツ (kotsu)
Âm Nhật (kunyomi): ほた (hota)
Âm Hàn: 골
Âm Quảng Đông: gwat1
Tự hình 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Diêm tỉnh - 鹽井 (Đỗ Phủ)
• Đề bích - 題壁 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Địa lô tức sự - 地爐即事 (Huyền Quang thiền sư)
• Thạch thất - 石室 (Huyền Quang thiền sư)
• Đề bích - 題壁 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Địa lô tức sự - 地爐即事 (Huyền Quang thiền sư)
• Thạch thất - 石室 (Huyền Quang thiền sư)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
miếng gỗ đã chẻ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “cốt đốt” 榾柮.
Từ điển Thiều Chửu
① Cốt đố 榾柮 mẩu gỗ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Miếng gỗ đã chẻ. 【榾柮】cốt đoá [gưduò] (văn) Súc gỗ ngắn cắt khúc. Xem 柮.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cốt đốt 榾柮: Khúc gỗ. Miếng gỗ.
Từ điển Trung-Anh
scraps of wood
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “cốt đốt” 榾柮.