Có 2 kết quả:
gǎo ㄍㄠˇ • kǎo ㄎㄠˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. khô
2. gỗ khô
2. gỗ khô
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “cảo” 槁.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ cảo 槁.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 槁.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Cảo 槁.
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 槁[gao3]
(2) dried up
(2) dried up
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “cảo” 槁.