Có 1 kết quả:
gòu ㄍㄡˋ
Tổng nét: 14
Bộ: mù 木 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰木冓
Nét bút: 一丨ノ丶一一丨丨一丨フ丨一一
Thương Hiệt: DTTB (木廿廿月)
Unicode: U+69CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cấu
Âm Nôm: cấu
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): かま.える (kama.eru), かま.う (kama.u)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: gau3, kau3
Âm Nôm: cấu
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): かま.える (kama.eru), かま.う (kama.u)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: gau3, kau3
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cảm ngộ kỳ 19 - 感遇其十九 (Trần Tử Ngang)
• Đại Vân tự Tán công phòng kỳ 1 - 大雲寺贊公房其一 (Đỗ Phủ)
• Đề Dương công Thuỷ Hoa đình - 題揚公水華亭 (Chu Văn An)
• Đề Hành Sơn huyện Văn Tuyên Vương miếu tân học đường, trình Lục tể - 題衡山縣文宣王廟新學堂呈陸宰 (Đỗ Phủ)
• Ngọc Hoa cung - 玉華宮 (Đỗ Phủ)
• Ninh Sơn cố cung - 寧山故宮 (Phan Huy Ích)
• Phi Tiên các - 飛仙閣 (Đỗ Phủ)
• Quế Lâm thập nhị vịnh kỳ 04 - Chung Cổ lâu (Lạc nhạn cách) - 桂林十二詠其四-鍾鼓樓(落鴈格) (Phan Huy Thực)
• Tiên Du Vạn Phúc tự - 仙遊萬福寺 (Lê Quý Đôn)
• Trì bạn kỳ 1 - 池畔其一 (Bạch Cư Dị)
• Đại Vân tự Tán công phòng kỳ 1 - 大雲寺贊公房其一 (Đỗ Phủ)
• Đề Dương công Thuỷ Hoa đình - 題揚公水華亭 (Chu Văn An)
• Đề Hành Sơn huyện Văn Tuyên Vương miếu tân học đường, trình Lục tể - 題衡山縣文宣王廟新學堂呈陸宰 (Đỗ Phủ)
• Ngọc Hoa cung - 玉華宮 (Đỗ Phủ)
• Ninh Sơn cố cung - 寧山故宮 (Phan Huy Ích)
• Phi Tiên các - 飛仙閣 (Đỗ Phủ)
• Quế Lâm thập nhị vịnh kỳ 04 - Chung Cổ lâu (Lạc nhạn cách) - 桂林十二詠其四-鍾鼓樓(落鴈格) (Phan Huy Thực)
• Tiên Du Vạn Phúc tự - 仙遊萬福寺 (Lê Quý Đôn)
• Trì bạn kỳ 1 - 池畔其一 (Bạch Cư Dị)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. làm ra, tạo ra, xây dựng
2. tác phẩm
2. tác phẩm
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Dựng nhà, cất nhà. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: “Thang Trấn Đài dã bất đáo thành lí khứ, dã bất hội quan phủ, chỉ tại lâm hà thượng cấu liễu kỉ gian biệt thự” 湯鎮臺也不到城裏去, 也不會官府, 只在臨河上構了幾間別墅 (Đệ tứ thập tư hồi).
2. (Động) Dựng lên, kiến lập. ◇Lương Thư 梁書: “Vương nghiệp triệu cấu” 王業肇構 (Thái Đạo Cung truyện 蔡道恭傳) Sự nghiệp vua bắt đầu kiến lập.
3. (Động) Gây nên, tạo thành. ◎Như: “cấu oán” 構怨 gây ra oán hận.
4. (Động) Vận dụng, xếp đặt, sáng tác (thi văn). ◎Như: “cấu tứ” 構思 vận dụng, xếp đặt ý tứ làm văn.
5. (Động) Mưu tính, đồ mưu. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Trụ hải Mai Bá, Văn Vương dữ chư hầu cấu chi” 紂醢梅伯, 文王與諸侯構之 (Thuyết lâm huấn 說林訓) Vua Trụ băm thịt Mai Bá, Văn Vương mưu với chư hầu (diệt Trụ).
6. (Động) Hãm hại, vu hãm. ◎Như: “cấu hãm” 構陷 hãm hại. ◇Tả truyện 左傳: “Tuyên Khương dữ Công Tử Sóc cấu Cấp Tử” 宣姜與公子朔構急子 (Hoàn Công thập lục niên 桓公十六年).
7. (Động) Châm chọc, phân chia, li gián. ◇Lí Khang 李康: “Đắc thất bất năng nghi kì chí, sàm cấu bất năng li kì giao” 得失不能疑其志, 讒構不能離其交 (Vận mệnh luận 運命論) Được mất không làm nghi ngờ ý chí của mình, gièm pha chia rẽ không làm xa cách bạn bè của mình.
8. (Danh) Nhà, kiến trúc.
9. (Danh) Cơ nghiệp, nghiệp tích. ◇Tân Đường Thư 新唐書: “Tử năng thiệu tiên cấu, thị vị tượng hiền giả” 子能紹先構, 是謂象賢者 (Lục Tượng Tiên truyện 陸象先傳).
10. (Danh) Tác phẩm (văn học nghệ thuật). ◎Như: “giai cấu” 佳構 giai phẩm, “kiệt cấu” 傑構 kiệt tác.
11. (Danh) Cấu trúc, cấu tạo. ◎Như: “kết cấu” 結構 mạch lạc, hệ thống, tổ chức, cấu trúc, “cơ cấu” 機構 tổ chức.
12. (Danh) Tên cây, tức là “chử” 楮 cây dó, dùng làm giấy.
2. (Động) Dựng lên, kiến lập. ◇Lương Thư 梁書: “Vương nghiệp triệu cấu” 王業肇構 (Thái Đạo Cung truyện 蔡道恭傳) Sự nghiệp vua bắt đầu kiến lập.
3. (Động) Gây nên, tạo thành. ◎Như: “cấu oán” 構怨 gây ra oán hận.
4. (Động) Vận dụng, xếp đặt, sáng tác (thi văn). ◎Như: “cấu tứ” 構思 vận dụng, xếp đặt ý tứ làm văn.
5. (Động) Mưu tính, đồ mưu. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Trụ hải Mai Bá, Văn Vương dữ chư hầu cấu chi” 紂醢梅伯, 文王與諸侯構之 (Thuyết lâm huấn 說林訓) Vua Trụ băm thịt Mai Bá, Văn Vương mưu với chư hầu (diệt Trụ).
6. (Động) Hãm hại, vu hãm. ◎Như: “cấu hãm” 構陷 hãm hại. ◇Tả truyện 左傳: “Tuyên Khương dữ Công Tử Sóc cấu Cấp Tử” 宣姜與公子朔構急子 (Hoàn Công thập lục niên 桓公十六年).
7. (Động) Châm chọc, phân chia, li gián. ◇Lí Khang 李康: “Đắc thất bất năng nghi kì chí, sàm cấu bất năng li kì giao” 得失不能疑其志, 讒構不能離其交 (Vận mệnh luận 運命論) Được mất không làm nghi ngờ ý chí của mình, gièm pha chia rẽ không làm xa cách bạn bè của mình.
8. (Danh) Nhà, kiến trúc.
9. (Danh) Cơ nghiệp, nghiệp tích. ◇Tân Đường Thư 新唐書: “Tử năng thiệu tiên cấu, thị vị tượng hiền giả” 子能紹先構, 是謂象賢者 (Lục Tượng Tiên truyện 陸象先傳).
10. (Danh) Tác phẩm (văn học nghệ thuật). ◎Như: “giai cấu” 佳構 giai phẩm, “kiệt cấu” 傑構 kiệt tác.
11. (Danh) Cấu trúc, cấu tạo. ◎Như: “kết cấu” 結構 mạch lạc, hệ thống, tổ chức, cấu trúc, “cơ cấu” 機構 tổ chức.
12. (Danh) Tên cây, tức là “chử” 楮 cây dó, dùng làm giấy.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Dựng nhà;
② Tạo ra, cấu tạo, cấu thành, gây nên;
③ (văn) Nên, thành;
④ (văn) Xui nguyên giục bị, châm chọc, phân rẽ;
⑤ (văn) Nhà to;
⑥ tác phẩm: 佳構 Giai phẩm; 傑構 Kiệt tác.
② Tạo ra, cấu tạo, cấu thành, gây nên;
③ (văn) Nên, thành;
④ (văn) Xui nguyên giục bị, châm chọc, phân rẽ;
⑤ (văn) Nhà to;
⑥ tác phẩm: 佳構 Giai phẩm; 傑構 Kiệt tác.
Từ điển Trung-Anh
(1) to construct
(2) to form
(3) to make up
(4) to compose
(5) literary composition
(6) paper mulberry (Broussonetia papyrifera)
(2) to form
(3) to make up
(4) to compose
(5) literary composition
(6) paper mulberry (Broussonetia papyrifera)
Từ ghép 78
Bā lè sī tǎn Mín zú Quán lì Jī gòu 巴勒斯坦民族權力機構 • bǎn kuài gòu zào 板塊構造 • chǎn pǐn jié gòu 產品結構 • chóng gòu 重構 • chuán dòng jī gòu 傳動機構 • cí shàn jī gòu 慈善機構 • cí sù jié gòu 詞素結構 • dài shù jié gòu 代數結構 • dòng cí jié gòu 動詞結構 • duì yìng yì gòu 對映異構 • duì yìng yì gòu tǐ 對映異構體 • fēn bù shì jié gòu 分佈式結構 • gòu chéng 構成 • gòu chèng 構成 • gòu cí 構詞 • gòu cí fǎ yì shí 構詞法意識 • gòu cí xué 構詞學 • gòu jià 構架 • gòu jiàn 構件 • gòu jiàn 構建 • gòu sī 構思 • gòu tú 構圖 • gòu xiàn 構陷 • gòu xiǎng 構想 • gòu xiǎng tú 構想圖 • gòu xíng 構型 • gòu zào 構造 • gòu zào yùn dòng 構造運動 • gòu zhù 構築 • Guó jì Yuán zǐ néng Jī gòu 國際原子能機構 • Guó jì Zhōng liú Yán jiū Jī gòu 國際腫瘤研究機構 • hé jié gòu 核結構 • huán xíng jié gòu 環形結構 • jī chǔ jié gòu 基礎結構 • jī gòu 機構 • jià gòu 架構 • jiàn gòu 建構 • jiàn gòu zhèng yì lǐ lùn 建構正義理論 • jiào xué jī gòu 教學機構 • jiē gòu 結構 • jié gòu 結構 • jié gòu lǐ lùn 結構理論 • jié gòu shì 結構式 • jié gòu zhǔ yì 結構主義 • jié gòu zhù cí 結構助詞 • jiě gòu 解構 • jīn róng jī gòu 金融機構 • Jīng jì Xié lì Kāi fā Jī gòu 經濟協力開發機構 • jīng tǐ jié gòu 晶體結構 • jūn shì jī gòu 軍事機構 • kàng zhèn jié gòu 抗震結構 • kè hù fú wù qì jié gòu 客戶服務器結構 • lì tǐ yì gòu 立體異構 • lì tǐ yì gòu tǐ 立體異構體 • qī céng jià gòu 七層架構 • shāng yè jī gòu 商業機構 • tóng fēn yì gòu 同分異構 • tóng fēn yì gòu tǐ 同分異構體 • tóng gòu 同構 • tuò pū jié gòu 拓撲結構 • wǎng lù jià gòu 網路架構 • wéi hù jié gòu 圍護結構 • wù lǐ jié gòu 物理結構 • xiàng bì xū gòu 向壁虛構 • xū gòu 虛構 • xū gòu xiǎo shuō 虛構小說 • yán jiū jī gòu 研究機構 • yì gòu 異構 • yì gòu tǐ 異構體 • yuán zhù jī gòu 援助機構 • zhāo pìn jī gòu 招聘機構 • zhèng zhì jī gòu 政治機構 • zhì náng jī gòu 智囊機構 • Zhōng guó Guó jiā Yuán zǐ néng Jī gòu 中國國家原子能機構 • zhǔ wèi jié gòu 主謂結構 • zhuān mén jī gòu 專門機構 • zhuāng gòu zhàn dào 樁構棧道 • zhǔn wěn xuán wō jié gòu 準穩旋渦結構